Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chấm chấm


pointiller
Bản vẽ theo lối chấm chấm
dessin au pointillé
Chấm chấm một bức vẽ
pointiller un dessin
lối chấm chấm, nét chấm chấm
pointillé
sự chấm chấm
pointillage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.